Characters remaining: 500/500
Translation

dust wrapper

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dust wrapper" (hoặc "dust jacket") một danh từ chỉ tờ bìa rời hoặc tờ bìa sách được thiết kế để bảo vệ bìa sách bên trong. Tờ bìa này thường hình ảnh, tiêu đề thông tin về tác giả, cũng giúp cho sách trông hấp dẫn hơn khi được trưng bày.

Định nghĩa:
  • Dust wrapper (dust jacket): Tờ bìa rời bao quanh sách, chức năng bảo vệ trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new book with a beautiful dust wrapper."
    • (Tôi đã mua một cuốn sách mới với tờ bìa rời đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The collector was particularly interested in first editions with pristine dust jackets."
    • (Người sưu tầm đặc biệt quan tâm đến các ấn bản đầu tiên với tờ bìa rời nguyên vẹn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cover: Bìa sách, có thể chỉ chung cho cả bìa cứng bìa mềm.
  • Paperback: Sách bìa mềm, không dust wrapper.
  • Hardcover: Sách bìa cứng, thường dust wrapper.
Từ đồng nghĩa:
  • Book jacket: Thường được dùng thay thế cho "dust wrapper."
  • Slipcase: Hộp đựng sách, không phải dust wrapper nhưng chức năng bảo vệ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To judge a book by its cover": Để đánh giá một cái đó chỉ dựa trên bề ngoài của , giống như việc nhìn tờ bìa không xem nội dung.
  • "To wrap up": Nghĩa đen bọc lại, nhưng cũng có thể nghĩa bóng kết thúc một cái đó.
Chú ý:
  • Dust wrapper thường được coi một phần quan trọng trong giá trị của sách, đặc biệt với các sách sưu tầm. Một cuốn sách dust wrapper trong tình trạng tốt có thể giá trị cao hơn.
Kết luận:

Từ "dust wrapper" một phần quan trọng trong ngành xuất bản sách vai trò bảo vệ cũng như làm cho sách trở nên hấp dẫn hơn.

Noun
  1. tờ bìa rời, tờ bìa sách

Synonyms

Comments and discussion on the word "dust wrapper"