Từ tiếng Anh "dust wrapper" (hoặc "dust jacket") là một danh từ chỉ tờ bìa rời hoặc tờ bìa sách được thiết kế để bảo vệ bìa sách bên trong. Tờ bìa này thường có hình ảnh, tiêu đề và thông tin về tác giả, và nó cũng giúp cho sách trông hấp dẫn hơn khi được trưng bày.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Cover: Bìa sách, có thể chỉ chung cho cả bìa cứng và bìa mềm.
Paperback: Sách bìa mềm, không có dust wrapper.
Hardcover: Sách bìa cứng, thường có dust wrapper.
Từ đồng nghĩa:
Book jacket: Thường được dùng thay thế cho "dust wrapper."
Slipcase: Hộp đựng sách, không phải là dust wrapper nhưng có chức năng bảo vệ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To judge a book by its cover": Để đánh giá một cái gì đó chỉ dựa trên bề ngoài của nó, giống như việc nhìn tờ bìa mà không xem nội dung.
"To wrap up": Nghĩa đen là bọc lại, nhưng cũng có thể nghĩa bóng là kết thúc một cái gì đó.
Chú ý:
Kết luận:
Từ "dust wrapper" là một phần quan trọng trong ngành xuất bản sách và có vai trò bảo vệ cũng như làm cho sách trở nên hấp dẫn hơn.